Contents
Ung thư di căn là gì?
Ung thư di căn là ung thư đã lan ra từ phần cơ thể nơi nó bắt đầu (ung thư nguyên phát) tới các bộ phận khác của cơ thể. Khi tế bào ung thư thoát ra khỏi khối u, chúng có thể đi đến các phần khác của cơ thể thông qua đường máu hoặc hệ bạch huyết (các mạch bạch huyết giống như mạch máu, ngoại trừ chúng mang theo một tế bào chất lỏng và hệ thống miễn dịch rõ ràng).
Các tế bào ung thư phải trải qua nhiều bước để lan rộng đến các phần khác của cơ thể:
- Chúng có khả năng thoát khỏi khối u ban đầu và đi vào máu hoặc hệ thống bạch huyết, từ đó đi đến các phần khác của cơ thể.
- Gắn vào thành mạch máu hoặc bạch huyết và di chuyển qua một cơ quan mới.
- Phát triển mạnh ở vị trí mới
- Có khả năng tránh khỏi sự tấn công từ hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Triệu chứng ung thư di căn
Ung thư di căn không phải lúc nào cũng gây ra triệu chứng. Khi các triệu chứng xảy ra, bản chất và tần suất của chúng sẽ phụ thuộc vào kích cỡ và vị trí của các khối u di căn. Một số dấu hiệu phổ biến của ung thư di căn gồm:
- Đau và gãy xương: khi ung thư lan ra xương
- Nhức đầu, động kinh hoặc chóng mặt: khi ung thư lan ra não
- Khó thở: khi ung thư lan ra phổi
- Vàng da hoặc sưng tấy bụng: khi ung thư lan ra gan
Tế bào ung thư di căn đến đâu?
Ung thư có thể lây lan đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể, mặc dù các loại ung thư khác nhau có nhiều khả năng lây lan sang các vùng nhất định hơn. Các vị trí phổ biến nhất mà ung thư lây lan là xương, gan, và phổi. Danh sách sau đây cho thấy các vị trí di căn nhiều nhất, không bao gồm các hạch bạch huyết, đối với một số bệnh ung thư phổ biến:
Loại ung thư | Các vị trí chính của di căn |
---|---|
Bàng quang | Xương, gan, phổi |
Vú | Xương, não, gan, phổi |
Đại tràng | Gan, phổi, phúc mạc |
Thận | Tuyến thượng thận, xương, não, gan, phổi |
Phổi | Tuyến thượng thận, xương, não, gan, phổi khác |
Da | Xương, não, gan, phổi, da, cơ |
Buồng trứng | Gan, phổi, phúc mạc |
Tuyến tụy | Gan, phổi, phúc mạc |
Tuyến tiền liệt | Tuyến thượng thận, xương, gan, phổi |
Trực tràng | Gan, phổi, phúc mạc |
Dạ dày | Gan, phổi, phúc mạc |
Tuyến giáp | Xương, gan, phổi |
Tử cung | Xương, gan, phổi, phúc mạc, âm đạo |